VIETNAMESE

Phòng vắt sữa

Phòng sữa mẹ, Phòng hút sữa, Phòng nuôi con

word

ENGLISH

Milk expression room

  
NOUN

/ˈmɪlk ɪkˈsprɛʃən ˌruːm/

Lactation room

“Phòng vắt sữa” là nơi được thiết kế dành cho việc vắt sữa bò hoặc cho phụ nữ nuôi con nhỏ sử dụng.

Ví dụ

1.

Phòng vắt sữa cung cấp sự riêng tư cho các bà mẹ.

The milk expression room provides privacy for mothers.

2.

Cô ấy sử dụng phòng vắt sữa tại nơi làm việc

She used the milk expression room at work.

Ghi chú

Từ Milk expression room là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế – chăm sóc mẹ con. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lactation support – Hỗ trợ cho con bú Ví dụ: Lactation support services help mothers with techniques and equipment for effective milk expression. (Dịch vụ hỗ trợ cho con bú giúp các bà mẹ học cách và sử dụng thiết bị vắt sữa hiệu quả.) check Breast pump station – Khu vực sử dụng máy vắt sữa Ví dụ: A breast pump station provides a private, hygienic space equipped with breast pumps for milk expression. (Khu vực sử dụng máy vắt sữa cung cấp không gian riêng tư, vệ sinh với các máy vắt sữa hiện đại.) check Hygienic storage – Lưu trữ sữa an toàn Ví dụ: Hygienic storage practices ensure that expressed milk is safely stored for later use. (Các biện pháp lưu trữ sữa an toàn đảm bảo rằng sữa đã vắt được bảo quản đúng cách cho việc sử dụng sau.)