VIETNAMESE

sừng tuần lộc

nhánh sừng

word

ENGLISH

antler

  
NOUN

/ˈæntlɜːr/

rack

"Sừng tuần lộc" là phần cấu trúc phân nhánh trên đầu tuần lộc.

Ví dụ

1.

Sừng tuần lộc rất đẹp.

The reindeer's antlers are beautiful.

2.

Tuần lộc đực rụng sừng hàng năm.

Male reindeer shed their antlers yearly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Antler nhé! check Horn – sừng động vật Phân biệt: Horn thường dùng chung cho các loại sừng cứng như của bò, trâu, trong khi antler chỉ sừng nhánh như của tuần lộc. Ví dụ: The bull's horns are strong and sharp. (Sừng của con bò rất chắc và sắc.) check Rack – bộ sừng tuần lộc Phân biệt: Rack là từ thông dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ bộ sừng nhánh lớn của tuần lộc. Ví dụ: The deer's rack was impressive. (Bộ sừng của con hươu thật ấn tượng.) check Velvet – lớp nhung bao phủ sừng non của tuần lộc Phân biệt: Velvet chỉ xuất hiện khi sừng còn non, khác với antler khi đã phát triển hoàn toàn. Ví dụ: The velvet on the antlers fell off as they grew. (Lớp nhung trên sừng rụng đi khi chúng phát triển.)