VIETNAMESE
ho ra máu
khạc ra máu, khái huyết
ENGLISH
hemoptysis
/hɪˈmɒp.tɪsɪs/
spitting blood
"Ho ra máu" là hiện tượng máu xuất hiện khi ho.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân bị ho ra máu.
The patient presented with hemoptysis.
2.
Ho ra máu cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Hemoptysis requires immediate medical attention.
Ghi chú
Từ Hemoptysis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng ho ra máu – một triệu chứng nghiêm trọng của các bệnh phổi hoặc đường hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pulmonary bleeding – xuất huyết phổi
Ví dụ: Hemoptysis is often caused by pulmonary bleeding.
(Ho ra máu thường do xuất huyết phổi gây ra.)
Bronchial artery rupture – vỡ động mạch phế quản
Ví dụ: A bronchial artery rupture can result in severe hemoptysis.
(Vỡ động mạch phế quản có thể gây ho ra máu nghiêm trọng.)
Tuberculosis-related hemoptysis – ho ra máu liên quan đến lao
Ví dụ: Tuberculosis-related hemoptysis requires immediate attention.
(Ho ra máu liên quan đến lao cần được chú ý ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết