VIETNAMESE

gà chọi

gà đá

word

ENGLISH

fighting cock

  
NOUN

/ˈfaɪtɪŋ kɒk/

gamecock

"Gà chọi" là loài gà được nuôi để tham gia các trận đấu.

Ví dụ

1.

Gà chọi được huấn luyện để đấu.

The fighting cock is trained for matches.

2.

Gà chọi được lai tạo để mạnh mẽ.

Fighting cocks are bred for strength.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cock nhé! check Gamecock – gà chọi dùng để thi đấu Phân biệt: Gamecock là thuật ngữ dùng riêng cho gà được huấn luyện để thi đấu chọi. Ví dụ: The gamecock was carefully trained by its owner. (Con gà chọi được huấn luyện kỹ lưỡng bởi chủ nhân của nó.) check check Rooster – gà trống Phân biệt: Rooster là từ dùng chung cho gà trống, không chỉ riêng gà chọi. Ví dụ: The rooster crowed early in the morning. (Con gà trống gáy sớm vào buổi sáng.) check Fighting cock – gà chọi Phân biệt: Fighting cock nhấn mạnh đến vai trò chọi trong các trận đấu. Ví dụ: Fighting cocks are bred for their strength and agility. (Gà chọi được nhân giống vì sức mạnh và sự nhanh nhẹn.)