VIETNAMESE
ê ti ô pi a
ENGLISH
Ethiopia
/ˌiːθɪˈoʊpiə/
Horn of Africa
“Ê Ti Ô Pi A” là cách viết khác của Ethiopia, một quốc gia ở Đông Phi nổi tiếng với lịch sử và văn hóa độc đáo.
Ví dụ
1.
Ê Ti Ô Pi A nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú.
Ethiopia is known for its rich cultural heritage.
2.
Quốc gia này là nơi khai sinh của cà phê.
The country is the birthplace of coffee.
Ghi chú
Từ Ethiopia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Horn of Africa – Sừng châu Phi
Ví dụ:
Ethiopia is a country located in the Horn of Africa.
(Ethiopia là một quốc gia nằm ở khu vực Sừng châu Phi.)
Ancient Civilization – Nền văn minh cổ đại
Ví dụ:
Ethiopia is home to one of the world’s oldest ancient civilizations.
(Ethiopia là nơi có một trong những nền văn minh cổ đại nhất thế giới.)
Great Rift Valley – Thung lũng tách giãn lớn
Ví dụ:
Ethiopia has significant geological formations within the Great Rift Valley.
(Ethiopia có nhiều địa hình đặc biệt trong Thung lũng tách giãn lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết