VIETNAMESE

phượng hoàng lửa

word

ENGLISH

Phoenix

  
NOUN

/ˈfiːnɪks/

Mythical bird

"phượng hoàng lửa" là một sinh vật thần thoại có khả năng tái sinh từ tro tàn.

Ví dụ

1.

Phượng hoàng lửa là biểu tượng của sự tái sinh.

The phoenix is a symbol of rebirth.

2.

Truyền thuyết nói rằng phượng hoàng lửa tái sinh mỗi 500 năm.

Legends say the phoenix rises every 500 years.

Ghi chú

Phượng hoàng lửa là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại, chỉ một loài chim huyền thoại có khả năng tái sinh từ đống tro tàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical bird – chim huyền thoại Ví dụ: The phoenix is a symbol of immortality. (Phượng hoàng là biểu tượng của sự bất tử.) check Rebirth – tái sinh Ví dụ: The phoenix represents rebirth and renewal. (Phượng hoàng tượng trưng cho sự tái sinh và đổi mới.) check Eternal flame – ngọn lửa vĩnh cửu Ví dụ: The phoenix rises from the eternal flame. (Phượng hoàng bay lên từ ngọn lửa vĩnh cửu.)