VIETNAMESE
gà
gia cầm
ENGLISH
chicken
/ˈʧɪkɪn/
fowl
"Gà" là loài gia cầm được nuôi để lấy thịt hoặc trứng.
Ví dụ
1.
Gà được nuôi để lấy trứng và thịt.
Chickens are raised for eggs and meat.
2.
Gà mổ đất để tìm thức ăn.
Chickens peck the ground for food.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chicken nhé!
Free-range chicken – gà thả vườn
Phân biệt:
Free-range chicken thường chỉ gà nuôi tự nhiên, trong khi chicken dùng chung.
Ví dụ:
Free-range chickens are healthier and more flavorful. (Gà thả vườn khỏe mạnh hơn và có hương vị ngon hơn.)
Poultry – gia cầm
Phân biệt:
Poultry là từ bao quát cho tất cả gia cầm, bao gồm cả chicken.
Ví dụ:
Poultry farming is common in rural areas. (Chăn nuôi gia cầm phổ biến ở các vùng nông thôn.)
Farm chicken – gà nuôi tại trang trại
Phân biệt:
Farm chicken nhấn mạnh nguồn gốc từ trang trại.
Ví dụ:
Farm chickens are raised for their eggs and meat. (Gà nuôi tại trang trại được nuôi để lấy trứng và thịt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết