VIETNAMESE

tuyến trùng

giun tròn

word

ENGLISH

Nematode

  
NOUN

/ˈniːməˌtoʊd/

"Tuyến trùng" là một nhóm động vật thân mềm, thường có hình dạng dài và mảnh.

Ví dụ

1.

Tuyến trùng xâm nhập đất và cây trồng.

Nematodes infest soil and plants.

2.

Nông dân xử lý cây trồng bị tuyến trùng xâm nhập.

Farmers treat nematode-infested crops.

Ghi chú

Tuyến trùng là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học, chỉ nhóm động vật giun tròn, sống trong đất, nước, hoặc ký sinh trên sinh vật khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roundworm – giun tròn Ví dụ: Roundworms are common in agricultural soils. (Giun tròn phổ biến trong đất nông nghiệp.) check Soil nematode – tuyến trùng trong đất Ví dụ: Soil nematodes play a role in nutrient cycling. (Tuyến trùng trong đất đóng vai trò trong chu trình dinh dưỡng.) check Parasitic nematode – tuyến trùng ký sinh Ví dụ: Parasitic nematodes can damage crops. (Tuyến trùng ký sinh có thể gây hại cho cây trồng.)