VIETNAMESE

trung tâm y tế phường

trạm y tế phường

word

ENGLISH

Ward health center

  
NOUN

/wɔːrd hɛlθ ˈsɛntər/

Community clinic

“Trung tâm y tế phường” là cơ quan y tế cấp phường, chịu trách nhiệm chăm sóc sức khỏe cho người dân trong phường.

Ví dụ

1.

Trung tâm y tế phường cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản.

The ward health center offers basic medical services.

2.

Phòng khám hoạt động hàng ngày để phục vụ cư dân địa phương.

The clinic operates daily to serve local residents.

Ghi chú

Từ Ward Health Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế cộng đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Primary Care – Chăm sóc ban đầu Ví dụ: The ward health center provides primary care services for residents. (Trung tâm y tế phường cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu cho cư dân.) check Vaccination Services – Dịch vụ tiêm chủng Ví dụ: The center offers vaccination services for children and adults. (Trung tâm cung cấp dịch vụ tiêm chủng cho trẻ em và người lớn.) check Health Screening – Kiểm tra sức khỏe Ví dụ: Residents visit the center for health screenings and check-ups. (Người dân đến trung tâm để kiểm tra sức khỏe và khám định kỳ.)