VIETNAMESE
tê giác một sừng
tê giác Ấn Độ
ENGLISH
one-horned rhinoceros
/wʌn hɔːrnd raɪˈnɒsərəs/
Indian rhino
"Tê giác một sừng" là loài tê giác chỉ có một sừng.
Ví dụ
1.
Tê giác một sừng sống ở châu Á.
The one-horned rhinoceros lives in Asia.
2.
Nỗ lực bảo tồn bảo vệ loài này.
Conservation efforts protect this species.
Ghi chú
Tê giác một sừng là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài tê giác đặc biệt với một chiếc sừng duy nhất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Indian rhinoceros – tê giác Ấn Độ
Ví dụ: The Indian rhinoceros is found in the grasslands of India.
(Tê giác Ấn Độ được tìm thấy ở các đồng cỏ tại Ấn Độ.)
Javan rhinoceros – tê giác Java
Ví dụ: The Javan rhinoceros is critically endangered.
(Tê giác Java đang trong tình trạng cực kỳ nguy cấp.)
Horned mammal – động vật có sừng
Ví dụ: The one-horned rhinoceros is a unique horned mammal.
(Tê giác một sừng là một loài động vật có sừng độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết