VIETNAMESE

Doanh trại quân đội

word

ENGLISH

Army Barracks

  
NOUN

/ˈɑrmi ˈbærəks/

Military Quarters

“Doanh trại quân đội” là nơi ở và làm việc của các đơn vị quân đội.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ trở về doanh trại sau buổi huấn luyện.

The soldiers returned to their barracks after training.

2.

Doanh trại được tổ chức tốt và an toàn.

The barracks are well-organized and secure.

Ghi chú

Từ Army Barracks là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự – hậu cần. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Troop quarters – Nơi ở binh sĩ Ví dụ: A troop quarters facility provides secure and efficient lodging for military personnel. (Nơi ở binh sĩ cung cấp chỗ ở an toàn và hiệu quả cho các lực lượng quân đội.) check Rigorous training exercises – Bài huấn luyện nghiêm ngặt Ví dụ: Such a facility supports rigorous training exercises and maintains readiness for operational deployment. (Cơ sở huấn luyện quân sự hỗ trợ các bài tập nghiêm ngặt và duy trì khả năng sẵn sàng cho nhiệm vụ.) check Operational efficiency – Hiệu quả hoạt động Ví dụ: This center manages the supply and maintenance needs of an army unit, ensuring operational efficiency. (Trung tâm hỗ trợ hậu cần quản lý nhu cầu cung ứng và bảo trì của đơn vị quân đội, đảm bảo hiệu quả hoạt động.)