VIETNAMESE

mỡ lợn

mỡ heo

word

ENGLISH

pork fat

  
NOUN

/pɔːk fæt/

lard

"Mỡ lợn" là chất béo được chiết xuất từ lợn, dùng phổ biến trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Mỡ lợn được dùng trong bánh nướng.

Pork fat is used in pastries.

2.

Mỡ lợn được nấu chảy để bảo quản.

Pork fat is rendered for storage.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Fat nhé! check Chew the fat – nói chuyện phiếm, nói chuyện thân mật Ví dụ: We stayed up late chewing the fat about old times. (Chúng tôi thức khuya nói chuyện phiếm về những kỷ niệm xưa.) check Fat cat – người giàu có, quyền lực, thường bị chỉ trích Ví dụ: The fat cats in the company earn millions every year. (Những ông lớn trong công ty kiếm được hàng triệu mỗi năm.) check Live off the fat of the land – sống dư giả, hưởng thụ từ tài nguyên đất đai Ví dụ: The family lived off the fat of the land on their large farm. (Gia đình sống dư dả nhờ nông trại lớn của họ.)