VIETNAMESE
xưởng đóng tàu
nhà máy đóng tàu
ENGLISH
Shipyard
/ˈʃɪpjɑːrd/
Dockyard
“Xưởng đóng tàu” là nơi đóng, sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền.
Ví dụ
1.
Xưởng đóng tàu đã hạ thủy một con tàu mới tháng trước.
The shipyard launched a new vessel last month.
2.
Xưởng đóng tàu nổi tiếng với việc sửa chữa chất lượng cao.
The dockyard is known for its quality repairs.
Ghi chú
Từ Shipyard là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng tàu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shipbuilding – Đóng tàu
Ví dụ:
The shipyard specializes in shipbuilding for commercial vessels.
(Xưởng đóng tàu chuyên đóng tàu thương mại.)
Hull Maintenance – Bảo dưỡng thân tàu
Ví dụ:
The team handles hull maintenance to prevent corrosion.
(Nhóm chịu trách nhiệm bảo dưỡng thân tàu để ngăn chặn sự ăn mòn.)
Maritime Engineering – Kỹ thuật hàng hải
Ví dụ:
Engineers at the shipyard focus on maritime engineering solutions.
(Kỹ sư tại xưởng đóng tàu tập trung vào các giải pháp kỹ thuật hàng hải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết