VIETNAMESE

gạch tôm

gạch vàng

word

ENGLISH

shrimp roe

  
NOUN

/ʃrɪmp rəʊ/

prawn paste

"Gạch tôm" là phần chất màu vàng trong đầu tôm, được dùng làm gia vị hoặc nước sốt.

Ví dụ

1.

Gạch tôm làm tăng hương vị món ăn.

Shrimp roe adds flavor to dishes.

2.

Gạch tôm là món đặc sản trong nhiều ẩm thực.

Shrimp roe is a delicacy in many cuisines.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Roe khi nói hoặc viết nhé! check Shrimp roe – gạch tôm, trứng tôm Ví dụ: Shrimp roe adds flavor to many dishes. (Gạch tôm làm tăng hương vị cho nhiều món ăn.) check Fish roe – trứng cá Ví dụ: Fish roe is a common ingredient in sushi. (Trứng cá là một nguyên liệu phổ biến trong sushi.) check Caviar – trứng cá muối Ví dụ: Caviar is a delicacy often served at luxurious events. (Trứng cá muối là món ngon thường được phục vụ tại các sự kiện sang trọng.)