VIETNAMESE
tiếng kêu cạc cạc của vịt
ENGLISH
Quack
/kwæk/
duck call
"Tiếng kêu cạc cạc của vịt" là âm thanh đặc trưng phát ra từ vịt khi giao tiếp.
Ví dụ
1.
Vịt giao tiếp bằng tiếng kêu cạc cạc lớn.
Ducks communicate using loud quacks.
2.
Tiếng kêu cạc cạc của vịt vang khắp ao.
The quack of ducks filled the pond.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Quack khi nói hoặc viết nhé!
Duck quack – tiếng kêu cạc cạc của vịt
Ví dụ: The duck's quack echoed across the pond.
(Tiếng kêu cạc cạc của con vịt vang vọng qua ao.)
Quack doctor – lang băm
Ví dụ: The quack claimed to have a miracle cure for all diseases.
(Gã lang băm tuyên bố có phương thuốc kỳ diệu chữa mọi bệnh.)
Quackery – hành vi giả danh bác sĩ
Ví dụ: Quackery is dangerous and can lead to serious harm.
(Hành vi giả danh bác sĩ rất nguy hiểm và có thể gây hại nghiêm trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết