VIETNAMESE

hành doanh

căn cứ di động

word

ENGLISH

mobile base

  
NOUN

/ˈmoʊbaɪl beɪs/

field base

“Hành doanh” là cơ sở quân sự di động, thường là nơi đóng quân tạm thời.

Ví dụ

1.

Binh lính lập hành doanh gần chiến trường.

The soldiers set up a mobile base near the battlefield.

2.

Vật tư được chuyển nhanh đến hành doanh.

Supplies were transported to the mobile base quickly.

Ghi chú

Từ mobile base là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự – di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Deployable operations center – Trung tâm hoạt động di động Ví dụ: A deployable operations center is designed to be rapidly set up in various locations for military missions. (Trung tâm hoạt động di động được thiết kế để triển khai nhanh chóng tại nhiều địa điểm khác nhau cho các nhiệm vụ quân sự.) check Mobile command post – Trạm chỉ huy di động Ví dụ: A mobile command post provides on-the-move leadership and coordination during field operations. (Trạm chỉ huy di động cung cấp khả năng lãnh đạo và điều phối khi đang di chuyển trong các hoạt động trên hiện trường.) check Swift deployment and support – Việc triển khai và hỗ trợ kịp thời Ví dụ: This unit is designed for swift deployment and support in dynamic combat environments. (Đơn vị phản ứng nhanh được thiết kế cho việc triển khai và hỗ trợ kịp thời trong môi trường chiến đấu năng động.)