VIETNAMESE
tòa nhà quốc hội
nhà quốc hội
ENGLISH
Parliament building
/ˈpɑːrləmənt ˈbɪldɪŋ/
Legislative house
“Tòa nhà Quốc hội” là nơi làm việc và họp của cơ quan lập pháp, thường là biểu tượng chính trị quốc gia.
Ví dụ
1.
Tòa nhà Quốc hội là một công trình lịch sử.
The Parliament building is a historic landmark.
2.
Du khách ngưỡng mộ kiến trúc của Tòa nhà Quốc hội.
Visitors admire the architecture of the Parliament building.
Ghi chú
Từ Parliament Building là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legislative Assembly – Hội đồng lập pháp
Ví dụ:
The parliament building is the central location for the country’s legislative assembly.
(Tòa nhà quốc hội là nơi trung tâm cho hội đồng lập pháp của đất nước.)
Democratic Governance – Quản trị dân chủ
Ví dụ:
The parliament building symbolizes democratic governance and decision-making.
(Tòa nhà quốc hội tượng trưng cho quản trị dân chủ và quá trình ra quyết định.)
Historic Landmark – Địa danh lịch sử
Ví dụ:
Many parliament buildings are recognized as historic landmarks.
(Nhiều tòa nhà quốc hội được công nhận là địa danh lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết