VIETNAMESE

thạch ở bóng cá

gelatin cá

word

ENGLISH

fish gelatin

  
NOUN

/fɪʃ ˈʤɛlətɪn/

collagen

"Thạch ở bóng cá" là chất gelatin lấy từ bóng cá, thường dùng trong chế biến thực phẩm.

Ví dụ

1.

Thạch ở bóng cá được dùng trong món tráng miệng.

Fish gelatin is used in desserts.

2.

Gelatin từ cá là chất làm đặc phổ biến.

Gelatin from fish is a common thickener.

Ghi chú

Thạch ở bóng cá là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực, chỉ một loại chất kết dính được chiết xuất từ bóng cá, thường dùng trong chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gelatin – chất gelatin Ví dụ: Gelatin is commonly used in desserts. (Gelatin thường được sử dụng trong các món tráng miệng.) check Isinglass – một loại gelatin từ bong bóng cá Ví dụ: Isinglass is used to clarify beer and wine. (Isinglass được dùng để lọc bia và rượu.) check Collagen – collagen, một loại protein chính từ gelatin Ví dụ: Collagen from fish gelatin is used in cosmetics. (Collagen từ thạch bóng cá được dùng trong mỹ phẩm.)