VIETNAMESE

thằn lằn rangiông

thằn lằn cát

word

ENGLISH

fringe-toed lizard

  
NOUN

/frɪnʤ təʊd ˈlɪzəd/

desert lizard

"Thằn lằn rangiông" là một loài thằn lằn nhỏ sống ở các khu vực khô hạn.

Ví dụ

1.

Thằn lằn rangiông thích nghi với sa mạc.

Fringe-toed lizards adapt to deserts.

2.

Chúng di chuyển nhanh trên cát.

They move quickly on sand.

Ghi chú

Thằn lằn rangiông là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ một loại thằn lằn có ngón chân viền lông, thường sống trong các môi trường sa mạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Desert lizard – thằn lằn sa mạc Ví dụ: Fringe-toed lizards are adapted to desert life. (Thằn lằn rangiông thích nghi với cuộc sống sa mạc.) check Adaptation – sự thích nghi Ví dụ: The fringe-toed lizard's feet are an adaptation for sandy environments. (Chân của thằn lằn rangiông là một sự thích nghi với môi trường cát.) check Sand skimmer – sinh vật trượt trên cát Ví dụ: The fringe-toed lizard is an efficient sand skimmer. (Thằn lằn rangiông là một sinh vật trượt trên cát hiệu quả.)