VIETNAMESE
lô địa chỉ
khối địa chỉ
ENGLISH
Address block
/əˈdrɛs blɒk/
Address range
“Lô địa chỉ” là một cụm hoặc khối thông tin đại diện cho một địa điểm cụ thể, thường được sử dụng trong công nghệ hoặc quản lý dữ liệu.
Ví dụ
1.
Mỗi lô địa chỉ được cấp phát cho một hệ thống cụ thể.
Each address block is allocated to a specific system.
2.
Lô địa chỉ rất quan trọng trong quản lý mạng.
Address blocks are crucial for network management.
Ghi chú
Từ Address Block là một từ vựng thuộc lĩnh vực hệ thống địa chỉ và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mailing Address – Địa chỉ gửi thư
Ví dụ:
An address block in a letter includes the recipient’s mailing address.
(Một khối địa chỉ trong thư bao gồm địa chỉ gửi thư của người nhận.)
IP Address Allocation – Phân bổ địa chỉ IP
Ví dụ:
Each address block in networking represents a specific IP address allocation.
(Mỗi khối địa chỉ trong mạng đại diện cho một phân bổ địa chỉ IP cụ thể.)
Database Record – Bản ghi cơ sở dữ liệu
Ví dụ:
An address block in a database often stores essential details in a database record.
(Một khối địa chỉ trong cơ sở dữ liệu thường lưu trữ các thông tin quan trọng trong một bản ghi cơ sở dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết