VIETNAMESE

gấu

thú lớn

word

ENGLISH

bear

  
NOUN

/bɛə/

ursine

"Gấu" là loài động vật lớn thuộc họ thú ăn tạp, sống trong rừng hoặc vùng lạnh.

Ví dụ

1.

Gấu ngủ đông vào mùa đông.

Bears hibernate during winter.

2.

Gấu là loài động vật mạnh mẽ và thông minh.

Bears are powerful and intelligent animals.

Ghi chú

Bear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bear nhé! check Nghĩa 1: Mang hoặc chịu đựng điều gì đó, chẳng hạn như trách nhiệm hoặc áp lực Ví dụ: He bears the responsibility for his team’s success. (Anh ấy mang trách nhiệm cho thành công của đội mình.) check Nghĩa 2: Sản xuất hoặc cung cấp, đặc biệt là về trái cây hoặc kết quả Ví dụ: The tree bears fruit in the summer. (Cây này cho trái vào mùa hè.)