VIETNAMESE
xưởng phim
trường quay
ENGLISH
Film studio
/ˈfɪlm ˈstjuːdiəʊ/
Movie studio
“Xưởng phim” là nơi sản xuất các bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
Ví dụ
1.
Xưởng phim đã phát hành một bộ phim mới tuần này.
The film studio released a new movie this week.
2.
Xưởng này chuyên về phim hoạt hình.
This studio specializes in animated films.
Ghi chú
Từ Film Studio là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Set Design – Thiết kế bối cảnh
Ví dụ:
The film studio employs professionals for set design.
(Xưởng phim tuyển dụng chuyên gia để thiết kế bối cảnh.)
Post-Production – Hậu kỳ
Ví dụ:
The editing team handles post-production tasks.
(Nhóm chỉnh sửa đảm nhận các công việc hậu kỳ.)
Lighting Setup – Thiết lập ánh sáng
Ví dụ:
A proper lighting setup enhances the film’s visuals.
(Thiết lập ánh sáng đúng cách giúp tăng chất lượng hình ảnh phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết