VIETNAMESE

động tiên

hang động đẹp

word

ENGLISH

Fairy cave

  
NOUN

/ˈfeəri keɪv/

Enchanted cave

“Động tiên” là hang động đẹp, huyền bí được ví như nơi ở của tiên trong truyền thuyết.

Ví dụ

1.

Động tiên thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The fairy cave attracts many tourists each year.

2.

Hang động này nổi tiếng với các hình thù tuyệt đẹp.

This cave is known for its stunning formations.

Ghi chú

Từ Fairy Cave là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Limestone Cave – Hang động đá vôi Ví dụ: The fairy cave is a breathtaking limestone cave. (Hang động tiên là một hang động đá vôi tuyệt đẹp.) check Stalactite Formation – Hình thành thạch nhũ Ví dụ: Stalactite formations inside the cave attract many visitors. (Các khối thạch nhũ trong hang thu hút nhiều du khách.) check Mythical Legend – Truyền thuyết thần thoại Ví dụ: The cave is associated with a famous mythical legend. (Hang động gắn liền với một truyền thuyết thần thoại nổi tiếng.)