VIETNAMESE

tôm nõn

tôm bóc vỏ

word

ENGLISH

Peeled shrimp

  
NOUN

/piːld ʃrɪmp/

"Tôm nõn" là phần thân tôm đã bóc vỏ.

Ví dụ

1.

Tôm nõn rất tiện lợi để nấu ăn.

Peeled shrimp are convenient for cooking.

2.

Công thức yêu cầu sử dụng tôm nõn.

The recipe calls for peeled shrimp.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peeled (tôm nõn) nhé! check Deveined shrimp – tôm bóc vỏ và bỏ chỉ đen Phân biệt: Deveined shrimp nhấn mạnh thêm vào việc loại bỏ chỉ đen bên trong, trong khi peeled chỉ việc bóc vỏ. Ví dụ: Deveined shrimp is preferred for stir-frying. (Tôm bóc vỏ và bỏ chỉ đen được ưa chuộng để xào.) check Shell-off shrimp – tôm bóc vỏ Phân biệt: Shell-off shrimp tương tự peeled nhưng thường dùng trong bao bì thực phẩm. Ví dụ: The package contains shell-off shrimp ready to cook. (Gói này chứa tôm bóc vỏ sẵn sàng để nấu.) check Cleaned shrimp – tôm làm sạch Phân biệt: Cleaned shrimp bao gồm cả việc bóc vỏ và làm sạch tôm, phổ biến hơn trong bối cảnh ẩm thực. Ví dụ: Cleaned shrimp saves time in meal preparation. (Tôm làm sạch giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị bữa ăn.)