VIETNAMESE

én

chim nhạn

word

ENGLISH

swallow

  
NOUN

/ˈswɒləʊ/

swift

"Én" là loài chim nhỏ, có cánh dài nhọn và bay nhanh, thường di cư theo mùa.

Ví dụ

1.

Chim én trở về vào mùa xuân.

Swallows return in the spring.

2.

Chim én làm tổ dưới mái hiên.

Swallows build nests under eaves.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swallow nhé! check Swift – chim yến Phân biệt: Swift thường nhấn mạnh đến tốc độ bay nhanh hơn so với swallow. Ví dụ: Swifts are agile birds that glide through the air. (Chim yến là loài chim nhanh nhẹn lượn qua không trung.) check Songbird – chim hót Phân biệt: Songbird là nhóm chim bao gồm cả swallow, nhưng nhấn mạnh đến khả năng hót. Ví dụ: Swallows are considered songbirds due to their melodious calls. (Chim én được coi là chim hót vì tiếng gọi du dương của chúng.) check Barn swallow – chim én nhà Phân biệt: Barn swallow là một loài én phổ biến thường làm tổ trong các công trình xây dựng. Ví dụ: Barn swallows build nests in barns and sheds. (Chim én nhà xây tổ trong các nhà kho và nhà tạm.)