VIETNAMESE

đáy chậu

word

ENGLISH

Pelvic floor

  
NOUN

/ˈpɛlvɪk flɔː/

Base of the pelvis

“Đáy chậu” là phần thấp nhất của khung chậu, nằm giữa các cơ quan vùng bụng và cơ quan sinh dục.

Ví dụ

1.

Các bài tập cho đáy chậu rất có lợi cho sức khỏe.

Exercises for the pelvic floor are beneficial for health.

2.

Chuyên viên trị liệu tập trung vào việc tăng cường đáy chậu.

The therapist focuses on strengthening the pelvic floor.

Ghi chú

Từ Pelvic Floor là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và giải phẫu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pelvic Muscles – Cơ sàn chậu Ví dụ: The pelvic floor is supported by strong pelvic muscles. (Sàn chậu được hỗ trợ bởi các cơ sàn chậu khỏe mạnh.) check Urinary Control – Kiểm soát tiểu tiện Ví dụ: A weak pelvic floor can affect urinary control. (Sàn chậu yếu có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát tiểu tiện.) check Postpartum Recovery – Phục hồi sau sinh Ví dụ: Strengthening the pelvic floor is crucial for postpartum recovery. (Tăng cường cơ sàn chậu rất quan trọng trong quá trình phục hồi sau sinh.)