VIETNAMESE

tổng đại lý

đại lý chính

word

ENGLISH

General agency

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl ˈeɪʤənsi/

Main distributor

“Tổng đại lý” là đơn vị đại diện chính cho một công ty hoặc thương hiệu, thường phụ trách khu vực rộng lớn.

Ví dụ

1.

Tổng đại lý quản lý việc bán hàng trong toàn khu vực.

The general agency oversees sales in the entire region.

2.

Nhiều nhà bán lẻ phụ thuộc vào tổng đại lý để cung cấp hàng.

Many retailers depend on the general agency for supplies.

Ghi chú

Từ General Agency là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Representative Office – Văn phòng đại diện Ví dụ: A general agency often operates as a representative office for larger firms. (Tổng đại lý thường hoạt động như một văn phòng đại diện cho các công ty lớn.) check Regulatory Body – Cơ quan quản lý Ví dụ: Some general agencies function as regulatory bodies overseeing industry standards. (Một số tổng đại lý hoạt động như cơ quan quản lý giám sát tiêu chuẩn ngành.) check Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ Ví dụ: General agencies act as service providers for multiple clients. (Các tổng đại lý hoạt động như nhà cung cấp dịch vụ cho nhiều khách hàng.)