VIETNAMESE

tê giác

giác ngưu

word

ENGLISH

rhinoceros

  
NOUN

/raɪˈnɒsərəs/

rhino

"Tê giác" là loài động vật lớn với một hoặc hai sừng trên đầu.

Ví dụ

1.

Tê giác là loài động vật nguy cấp.

Rhinoceroses are endangered animals.

2.

Một con tê giác gặm cỏ trên thảo nguyên.

A rhinoceros grazed in the savanna.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rhinoceros nhé! check Rhino – tê giác, từ viết tắt thông dụng Phân biệt: Rhino thường được dùng trong văn nói hoặc văn phong thông dụng. Ví dụ: The rhino is one of the largest land mammals. (Tê giác là một trong những loài động vật có vú lớn nhất trên cạn.) check Ungulate – động vật guốc Phân biệt: Ungulate là thuật ngữ rộng hơn, chỉ các loài động vật guốc, bao gồm cả tê giác. Ví dụ: Rhinoceroses are part of the ungulate family. (Tê giác thuộc họ động vật guốc.) check Behemoth – sinh vật khổng lồ Phân biệt: Behemoth là từ dùng để mô tả kích thước khổng lồ, đôi khi ám chỉ tê giác trong văn học hoặc ví von. Ví dụ: The rhinoceros is a behemoth of the savannah. (Tê giác là sinh vật khổng lồ trên thảo nguyên.)