VIETNAMESE

gà mái tơ

gà mái nhỏ

word

ENGLISH

pullet

  
NOUN

/ˈpʊlɪt/

young hen

"Gà mái tơ" là gà mái non, thường được nuôi để lấy trứng hoặc thịt.

Ví dụ

1.

Gà mái tơ bắt đầu đẻ trứng từ 6 tháng tuổi.

Pullets start laying eggs at six months old.

2.

Nông dân nuôi gà mái tơ để lấy trứng.

Farmers keep pullets for egg production.

Ghi chú

Gà mái tơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi, chỉ gà mái trẻ chưa đẻ trứng hoặc mới bắt đầu giai đoạn đẻ trứng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Young hen – gà mái non Ví dụ: The pullet will begin laying eggs in a few months. (Gà mái tơ sẽ bắt đầu đẻ trứng sau vài tháng.) check Layer pullet – gà mái nuôi để đẻ trứng Ví dụ: Layer pullets are raised specifically for egg production. (Gà mái tơ được nuôi riêng để lấy trứng.) check Growing hen – gà mái đang trưởng thành Ví dụ: The farmer cares for the growing hens in a separate pen. (Người nông dân chăm sóc gà mái đang trưởng thành trong một chuồng riêng.)