VIETNAMESE

bộ cánh vẩy

word

ENGLISH

Scaly wings

  
NOUN

/ˈskeɪli wɪŋz/

"Bộ cánh vẩy" là loại cánh phủ vảy nhỏ của các loài bướm và ngài.

Ví dụ

1.

Bộ cánh vẩy được tìm thấy trên các loài bướm.

Scaly wings are found on butterflies.

2.

Bộ cánh vẩy phản chiếu ánh sáng đẹp mắt.

The scaly wings reflect sunlight beautifully.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ wings nhé! check Take someone under your wing – bảo vệ hoặc hướng dẫn ai đó Ví dụ: She took the new employee under her wing to train him. (Cô ấy bảo vệ và hướng dẫn nhân viên mới.) check Spread your wings – khám phá khả năng hoặc tự do Ví dụ: After graduation, he spread his wings and moved to another country. (Sau khi tốt nghiệp, anh ấy khám phá khả năng và chuyển đến một quốc gia khác.) check Clip someone’s wings – hạn chế tự do hoặc quyền lực của ai đó Ví dụ: His parents clipped his wings by setting strict rules. (Cha mẹ anh ấy hạn chế sự tự do của anh ấy bằng cách đặt ra các quy tắc nghiêm ngặt.)