VIETNAMESE

tổng đài điện thoại

hệ thống điện thoại

word

ENGLISH

Telephone switchboard

  
NOUN

/ˈtɛləˌfoʊn ˈswɪʧˌbɔːrd/

Phone exchange

“Tổng đài điện thoại” là hệ thống quản lý và kết nối các cuộc gọi đến và đi trong một tổ chức hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Tổng đài điện thoại xử lý hàng trăm cuộc gọi mỗi ngày.

The telephone switchboard handles hundreds of calls daily.

2.

Một tổng đài hiện đại nâng cao hiệu quả giao tiếp.

A modern switchboard improves communication efficiency.

Ghi chú

Từ Telephone Switchboard là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Call Routing – Điều hướng cuộc gọi Ví dụ: A telephone switchboard is responsible for call routing in an organization. (Tổng đài điện thoại chịu trách nhiệm điều hướng cuộc gọi trong một tổ chức.) check Operator Assistance – Hỗ trợ tổng đài viên Ví dụ: Users can request operator assistance for call connections. (Người dùng có thể yêu cầu hỗ trợ tổng đài viên để kết nối cuộc gọi.) check Automated System – Hệ thống tự động Ví dụ: Modern switchboards often use an automated system to handle calls efficiently. (Các tổng đài hiện đại thường sử dụng hệ thống tự động để xử lý cuộc gọi hiệu quả.)