VIETNAMESE
Sân đá bóng trong phạm vi đường biên
Sân bóng tiêu chuẩn, Sân thi đấu bóng đá
ENGLISH
Regulation football field
/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən ˈfʊtbɔːl fiːld/
Standard soccer field
“Sân đá bóng trong phạm vi đường biên” là khu vực quy định để thi đấu bóng đá.
Ví dụ
1.
Sân đá bóng trong phạm vi đường biên đạt tiêu chuẩn FIFA.
The regulation football field meets FIFA standards.
2.
Các đội thi đấu trên sân đá bóng trong phạm vi đường biên.
Teams competed on the regulation football field.
Ghi chú
Từ Regulation football field là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao – sân vận động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Professional play – Thi đấu chuyên nghiệp
Ví dụ:
A regulation football field adheres to specific size and layout criteria essential for professional play.
(Sân bóng đá quy chuẩn tuân theo các tiêu chí kích thước và bố trí nhất định, cần thiết cho thi đấu chuyên nghiệp.)
Surface quality – Chất lượng bề mặt
Ví dụ:
High surface quality is critical to ensure player safety and optimal performance during matches.
(Chất lượng bề mặt cao là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho cầu thủ và hiệu suất thi đấu tối ưu.)
Rigorous certification standards – Các tiêu chuẩn chứng nhận nghiêm ngặt
Ví dụ:
Such fields meet rigorous certification standards set by governing bodies for official competitions.
(Sân bóng đạt được các tiêu chuẩn chứng nhận nghiêm ngặt do các cơ quan quản lý đặt ra cho các giải đấu chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết