VIETNAMESE
Trung tâm bảo trợ
Trung tâm hỗ trợ, Nhà bảo trợ
ENGLISH
Support Center
/səˈpɔrt ˈsɛntər/
Assistance Facility
“Trung tâm bảo trợ” là cơ sở cung cấp hỗ trợ cho các đối tượng cần giúp đỡ.
Ví dụ
1.
Trung tâm bảo trợ giúp đỡ các gia đình khó khăn.
The support center helps families in need.
2.
Các khoản quyên góp được gửi đến trung tâm bảo trợ địa phương.
Donations are sent to the local support center.
Ghi chú
Từ Support Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ hỗ trợ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Customer Service – Dịch vụ khách hàng
Ví dụ:
A support center provides customer service for businesses.
(Trung tâm hỗ trợ cung cấp dịch vụ khách hàng cho doanh nghiệp.)
Technical Assistance – Hỗ trợ kỹ thuật
Ví dụ:
Many companies offer technical assistance through their support centers.
(Nhiều công ty cung cấp hỗ trợ kỹ thuật thông qua trung tâm hỗ trợ của họ.)
Help Desk – Bàn trợ giúp
Ví dụ:
The help desk at the support center assists customers with inquiries.
(Bàn trợ giúp tại trung tâm hỗ trợ giúp khách hàng giải đáp thắc mắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết