VIETNAMESE

khu cắm trại

bãi cắm trại, nơi dựng lều

word

ENGLISH

Camping area

  
NOUN

/ˈkæmpɪŋ ˈeəriə/

Campsite

“Khu cắm trại” là khu vực thiết kế dành riêng cho việc cắm trại ngoài trời.

Ví dụ

1.

Khu cắm trại nằm gần dòng sông.

The camping area is located near the river.

2.

Các gia đình tận hưởng cuối tuần tại khu cắm trại.

Families enjoyed a weekend at the camping area.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Khu vực, vùng Ví dụ: There are many restaurants in this area. (Có rất nhiều nhà hàng trong khu vực này.) check Nghĩa 2 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 3 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)