VIETNAMESE

Phòng tiếp khách

Phòng khách, Phòng họp khách, Phòng giao lưu

word

ENGLISH

Guest reception room

  
NOUN

/ɡɛst rɪˈsɛpʃən ˌruːm/

Visitor lounge

“Phòng tiếp khách” là nơi tiếp đón khách đến làm việc hoặc gặp gỡ.

Ví dụ

1.

Phòng tiếp khách được bài trí trang nhã.

The guest reception room is elegantly furnished.

2.

Họ đón tiếp đoàn khách trong phòng tiếp khách.

They welcomed the delegation in the guest reception room.

Ghi chú

Từ Guest reception room là một từ vựng thuộc lĩnh vực khách sạn – dịch vụ lưu trú. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lobby area – Khu vực sảnh đón khách Ví dụ: The lobby area is designed to welcome guests and provide a comfortable waiting space. (Khu vực sảnh đón khách được thiết kế nhằm chào đón và tạo không gian chờ đợi thoải mái cho khách.) check Hospitality services – Dịch vụ khách sạn Ví dụ: Hospitality services encompass various amenities provided to enhance the guest experience during their stay. (Dịch vụ khách sạn bao gồm các tiện nghi khác nhau nhằm nâng cao trải nghiệm của khách trong suốt thời gian lưu trú.) check Visitor lounge – Phòng chờ khách Ví dụ: A visitor lounge offers a designated area for guests to relax and socialize before or after meetings. (Phòng chờ khách cung cấp một không gian dành riêng để khách có thể thư giãn và giao lưu trước hoặc sau các cuộc họp.)