VIETNAMESE
tai heo
tai lợn
ENGLISH
pig ear
/pɪɡ ɪə/
pork ear
"Tai heo" là phần tai của con heo, thường được dùng làm thực phẩm.
Ví dụ
1.
Tai heo được dùng trong nhiều món ăn.
Pig ears are used in many dishes.
2.
Một số chó rất thích gặm tai heo.
Some dogs love chewing on pig ears.
Ghi chú
Tai heo là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực, chỉ bộ phận của heo thường được chế biến thành các món ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pickled pig ear – tai heo ngâm
Ví dụ: Pickled pig ears are a popular snack in some countries.
(Tai heo ngâm là một món ăn vặt phổ biến ở một số quốc gia.)
Braised pig ear – tai heo hầm
Ví dụ: The chef prepared braised pig ears with spices.
(Đầu bếp chuẩn bị món tai heo hầm với gia vị.)
Crispy pig ear – tai heo chiên giòn
Ví dụ: Crispy pig ears make a perfect appetizer.
(Tai heo chiên giòn là một món khai vị hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết