VIETNAMESE

đuôi chẻ đôi

đuôi nhánh

word

ENGLISH

forked tail

  
NOUN

/ˈfɔːkt teɪl/

split tail

"Đuôi chẻ đôi" là kiểu đuôi có hai nhánh, thường thấy ở một số loài chim hoặc cá.

Ví dụ

1.

Chim nhạn có đuôi chẻ đôi.

The swallow has a forked tail.

2.

Đuôi chẻ đôi giúp tăng khả năng di chuyển.

Forked tails improve maneuverability.

Ghi chú

Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé! check Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind. (Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.) check Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky. (Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)