VIETNAMESE

băng cốc

word

ENGLISH

Bangkok

  
NOUN

/bæŋˈkɒk/

“Băng Cốc” là tên thủ đô của Thái Lan, nổi tiếng với chùa chiền và văn hóa đặc sắc.

Ví dụ

1.

Băng Cốc nổi tiếng với đồ ăn đường phố.

Bangkok is famous for its street food.

2.

Cô ấy dự định thăm Băng Cốc vào tháng sau.

She plans to visit Bangkok next month.

Ghi chú

Từ Bangkok là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa Thái Lan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Capital of Thailand – Thủ đô Thái Lan Ví dụ: Bangkok is the capital of Thailand and a major economic center in Southeast Asia. (Bangkok là thủ đô của Thái Lan và là trung tâm kinh tế lớn ở Đông Nam Á.) check Grand Palace – Hoàng cung Bangkok Ví dụ: The Grand Palace is one of the most famous landmarks in Bangkok. (Hoàng cung Bangkok là một trong những địa danh nổi tiếng nhất của Bangkok.) check Street Food Culture – Văn hóa ẩm thực đường phố Ví dụ: Bangkok is renowned for its street food culture, offering diverse Thai cuisine. (Bangkok nổi tiếng với văn hóa ẩm thực đường phố, cung cấp nhiều món ăn đa dạng của Thái Lan.)