VIETNAMESE

đền đài

word

ENGLISH

Temples and monuments

  
NOUN

/ˈtɛmplz ænd ˈmɒnjʊmənts/

Shrines and memorials

“Đền đài” là các công trình kiến trúc để thờ cúng hoặc kỷ niệm các nhân vật, sự kiện lịch sử.

Ví dụ

1.

Đền đài phản ánh lịch sử cổ xưa.

The temples and monuments reflect ancient history.

2.

Những địa điểm này thu hút nhiều du khách văn hóa.

These sites attract many cultural tourists.

Ghi chú

Từ Temples and Monuments là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cultural Heritage – Di sản văn hóa Ví dụ: Temples and monuments are significant parts of cultural heritage. (Đền thờ và di tích là những phần quan trọng của di sản văn hóa.) check Architectural Design – Thiết kế kiến trúc Ví dụ: Each site showcases unique architectural design styles. (Mỗi địa điểm thể hiện các phong cách thiết kế kiến trúc độc đáo.) check Historical Preservation – Bảo tồn lịch sử Ví dụ: The government focuses on historical preservation of ancient temples. (Chính phủ tập trung vào bảo tồn lịch sử các ngôi đền cổ.)