VIETNAMESE
phình giáp
bướu cổ
ENGLISH
goiter
/ˈɡɔɪ.tər/
thyroid enlargement
"Phình giáp" là sự mở rộng bất thường của tuyến giáp.
Ví dụ
1.
Phình giáp có thể phát triển do thiếu i-ốt.
A goiter may develop due to iodine deficiency.
2.
Phình giáp thường rõ ràng ở cổ.
Goiters are often visible on the neck.
Ghi chú
Từ Goiter là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng phình to của tuyến giáp, thường do thiếu i-ốt hoặc rối loạn nội tiết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hyperthyroidism – cường giáp
Ví dụ: Hyperthyroidism can lead to an enlarged thyroid gland or goiter.
(Cường giáp có thể dẫn đến tuyến giáp phình to hoặc phình giáp.)
Thyroid nodules – nhân tuyến giáp
Ví dụ: Thyroid nodules may develop within a goiter.
(Nhân tuyến giáp có thể phát triển trong phình giáp.)
Iodine deficiency – thiếu i-ốt
Ví dụ: Iodine deficiency is a leading cause of goiter in developing countries.
(Thiếu i-ốt là nguyên nhân hàng đầu gây phình giáp ở các nước đang phát triển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết