VIETNAMESE
trung tâm thể dục thể thao
phòng tập thể thao
ENGLISH
Sports and fitness center
/spɔːrts ænd ˈfɪtnəs ˈsɛntər/
Fitness center
“Trung tâm thể dục thể thao” là nơi cung cấp các dịch vụ tập luyện thể dục và thể thao.
Ví dụ
1.
Trung tâm thể dục thể thao mở cửa hàng ngày.
The sports and fitness center is open daily.
2.
Trung tâm thể dục tổ chức các lớp tập luyện thường xuyên.
The fitness center organizes regular workout classes.
Ghi chú
Từ Sports and Fitness Center là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể dục và thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gym Facilities – Cơ sở phòng tập
Ví dụ:
A sports and fitness center includes gym facilities for exercise.
(Trung tâm thể thao và thể hình bao gồm các cơ sở phòng tập cho việc tập luyện.)
Personal Training – Huấn luyện cá nhân
Ví dụ:
Members can sign up for personal training sessions.
(Hội viên có thể đăng ký các buổi huấn luyện cá nhân.)
Athletic Programs – Chương trình thể thao
Ví dụ:
The center offers various athletic programs for all ages.
(Trung tâm cung cấp nhiều chương trình thể thao cho mọi lứa tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết