VIETNAMESE

mòi

cá mòi

word

ENGLISH

sardine

  
NOUN

/sɑːˈdiːn/

pilchard

"Mòi" là loài cá nhỏ sống ở vùng nước mặn hoặc nước ngọt.

Ví dụ

1.

Cá mòi giàu omega-3.

Sardines are rich in omega-3.

2.

Cá mòi nướng rất ngon.

Grilled sardines are delicious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sardine nhé! check Pilchard – cá mòi lớn Phân biệt: Pilchard thường chỉ cá mòi lớn hơn, còn sardine là tên chung cho các loại cá mòi nhỏ hơn. Ví dụ: Pilchards are often canned like sardines. (Cá mòi lớn thường được đóng hộp như cá mòi nhỏ.) check Herring – cá trích Phân biệt: Herring thuộc một họ cá khác nhưng có hình dạng và cách chế biến tương tự cá mòi. Ví dụ: Herring are smoked or pickled for preservation. (Cá trích được xông khói hoặc ngâm để bảo quản.) check Anchovy – cá cơm Phân biệt: Anchovy là loài cá nhỏ, mặn và thường được dùng làm gia vị, khác với sardine ăn nguyên con. Ví dụ: Anchovies are saltier than sardines. (Cá cơm mặn hơn cá mòi.)