VIETNAMESE

gia nã đại

word

ENGLISH

Canada

  
NOUN

/ˈkænədə/

North American nation

“Gia Nã Đại” là cách gọi khác của Canada, quốc gia lớn thứ hai thế giới nổi tiếng với thiên nhiên phong phú và văn hóa đa dạng.

Ví dụ

1.

Gia Nã Đại nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và con người thân thiện.

Canada is known for its stunning landscapes and friendly people.

2.

Lá phong là biểu tượng quốc gia của Gia Nã Đại.

The maple leaf is a national symbol of Canada.

Ghi chú

Từ Canada là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Commonwealth Nation – Quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung Ví dụ: Canada is a Commonwealth nation with strong ties to the United Kingdom. (Canada là một quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung với quan hệ mật thiết với Vương quốc Anh.) check Multicultural Society – Xã hội đa văn hóa Ví dụ: Canada is known for its multicultural society that embraces diversity. (Canada nổi tiếng với xã hội đa văn hóa, nơi tôn vinh sự đa dạng.) check Natural Landscapes – Cảnh quan thiên nhiên Ví dụ: Canada boasts breathtaking natural landscapes such as the Rocky Mountains and Niagara Falls. (Canada sở hữu những cảnh quan thiên nhiên ngoạn mục như dãy núi Rocky và thác Niagara.)