VIETNAMESE

loài vượn cáo

vượn cáo

word

ENGLISH

lemur

  
NOUN

/ˈliːmə/

prosimian

"Loài vượn cáo" là nhóm linh trưởng nhỏ, sống ở Madagascar, có đôi mắt lớn.

Ví dụ

1.

Loài vượn cáo chỉ có ở Madagascar.

Lemurs are unique to Madagascar.

2.

Vượn cáo hoạt động về đêm.

Lemurs are active during the night.

Ghi chú

Loài vượn cáo là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ một nhóm động vật linh trưởng sống ở Madagascar, nổi bật với đuôi dài và thói quen hoạt động về đêm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Primates – động vật linh trưởng Ví dụ: Lemurs are classified as primates. (Vượn cáo được xếp vào nhóm động vật linh trưởng.) check Endemic species – loài đặc hữu Ví dụ: Lemurs are endemic to Madagascar. (Vượn cáo là loài đặc hữu của Madagascar.) check Conservation efforts – nỗ lực bảo tồn Ví dụ: Conservation efforts aim to protect lemurs from extinction. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ vượn cáo khỏi tuyệt chủng.)