VIETNAMESE

khu liên hợp

khu phức hợp

word

ENGLISH

Integrated complex

  
NOUN

/ˈɪntɪˌgreɪtɪd ˈkɒmplɛks/

Mixed-use zone

“Khu liên hợp” là khu vực tích hợp nhiều chức năng như thể thao, giải trí, hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Khu liên hợp bao gồm một sân vận động và trung tâm mua sắm.

The integrated complex includes a stadium and a mall.

2.

Khu liên hợp tổ chức nhiều sự kiện và hoạt động khác nhau.

The integrated complex hosts various events and activities.

Ghi chú

Từ complex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của complex nhé! check Nghĩa 1 – Phức tạp, khó hiểu Ví dụ: The problem is more complex than it seems. (Vấn đề này phức tạp hơn vẻ ngoài của nó.) check Nghĩa 2 – Một cảm giác hoặc niềm tin mạnh mẽ thường có tính tiêu cực Ví dụ: He has a superiority complex, always thinking he's better than others. (Anh ấy có mặc cảm tự tôn, luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.)