VIETNAMESE

trại cải tạo

trại giáo dục

word

ENGLISH

Reeducation camp

  
NOUN

/ˌriːɛdˈjuːkeɪʃən kæmp/

Correctional facility

“Trại Cải tạo” là cơ sở giam giữ kết hợp với lao động hoặc học tập để giáo dục cải thiện hành vi.

Ví dụ

1.

Trại cải tạo nhằm mục đích cải tạo các tù nhân.

The reeducation camp aimed to rehabilitate inmates.

2.

Tù nhân tại trại tham gia các chương trình đào tạo khác nhau.

Inmates at the camp participate in various training programs.

Ghi chú

Từ Reeducation Camp là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và cải tạo xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Political Indoctrination – Nhồi sọ chính trị Ví dụ: A reeducation camp is often used for political indoctrination. (Trại cải tạo thường được sử dụng để nhồi sọ chính trị.) check Forced Labor – Lao động cưỡng bức Ví dụ: In some cases, a reeducation camp involves forced labor as part of the rehabilitation process. (Trong một số trường hợp, trại cải tạo bao gồm lao động cưỡng bức như một phần của quá trình cải tạo.) check Social Reintegration – Tái hòa nhập xã hội Ví dụ: A reeducation camp claims to focus on social reintegration for individuals. (Trại cải tạo tuyên bố tập trung vào việc tái hòa nhập xã hội cho các cá nhân.)