VIETNAMESE
đuôi ngựa
đuôi dài
ENGLISH
horse tail
/hɔːs teɪl/
equine tail
"Đuôi ngựa" là phần đuôi dài của con ngựa, thường được dùng để đuổi côn trùng.
Ví dụ
1.
Đuôi ngựa vẫy trong gió.
The horse’s tail swished in the wind.
2.
Đuôi ngựa giúp đuổi ruồi.
Horse tails help ward off flies.
Ghi chú
Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé!
Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau
Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind.
(Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.)
Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi
Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky.
(Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết