VIETNAMESE

chốt kiểm tra

trạm kiểm tra

word

ENGLISH

inspection checkpoint

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən ˈtʃɛkˌpɔɪnt/

verification stop

Điểm dừng để kiểm tra giấy tờ, hàng hóa hoặc phương tiện.

Ví dụ

1.

Chốt kiểm tra nằm ở lối vào thành phố.

The inspection checkpoint is located at the city entrance.

2.

Xe tải được kiểm tra kỹ lưỡng tại chốt kiểm tra.

Trucks are inspected thoroughly at the inspection checkpoint.

Ghi chú

Từ Inspection Checkpoint là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và giao thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Border Crossing – Cửa khẩu Ví dụ: Travelers must stop at an inspection checkpoint at the border crossing. (Du khách phải dừng lại tại trạm kiểm tra ở cửa khẩu.) check Security Screening – Kiểm tra an ninh Ví dụ: All passengers must go through security screening at the airport. (Tất cả hành khách phải qua kiểm tra an ninh tại sân bay.) check Customs Inspection – Kiểm tra hải quan Ví dụ: Customs inspections ensure that prohibited goods do not enter the country. (Kiểm tra hải quan đảm bảo rằng hàng hóa bị cấm không được nhập cảnh vào quốc gia.)