VIETNAMESE

thành cổ quảng trị

word

ENGLISH

Quang Tri Ancient Citadel

  
NOUN

/ˌkwɒŋ ˈtri ˈeɪnʃənt ˈsɪtədɛl/

Historic site

“Thành Cổ Quảng Trị” là di tích lịch sử, nơi diễn ra trận chiến ác liệt trong Chiến tranh Việt Nam.

Ví dụ

1.

Thành Cổ Quảng Trị là một đài tưởng niệm chiến tranh.

The Quang Tri Ancient Citadel stands as a war memorial.

2.

Thành cổ lưu giữ nhiều câu chuyện về sự kiên cường và dũng cảm.

The citadel holds many stories of resilience and bravery.

Ghi chú

Từ Quang Tri Ancient Citadel là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử chiến tranh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Battlefield Relic – Di tích chiến trường Ví dụ: The Quang Tri Ancient Citadel is a significant battlefield relic from the Vietnam War. (Thành cổ Quảng Trị là một di tích chiến trường quan trọng từ chiến tranh Việt Nam.) check Memorial Site – Địa điểm tưởng niệm Ví dụ: It serves as a memorial site for fallen soldiers. (Nơi đây là địa điểm tưởng niệm các chiến sĩ đã hy sinh.) check Historical Significance – Ý nghĩa lịch sử Ví dụ: The site holds great historical significance for Vietnam. (Di tích có ý nghĩa lịch sử lớn đối với Việt Nam.)