VIETNAMESE

thằn lằn hai óc

thạch sùng hai đầu

word

ENGLISH

double-headed gecko

  
NOUN

/ˈdʌbəl ˈhɛdɪd ˈɡɛkəʊ/

two-headed lizard

"Thằn lằn hai óc" là loài bò sát có đặc điểm đặc biệt với hai phần đầu giống óc.

Ví dụ

1.

Thằn lằn hai óc rất hiếm.

The double-headed gecko is rare.

2.

Người ta ngưỡng mộ đặc điểm độc đáo của nó.

People admire its unique features.

Ghi chú

Thằn lằn hai óc là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, mô tả một loại thằn lằn có hai đầu hoặc hai phần giống đầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mutation – đột biến Ví dụ: The double-headed gecko is a result of genetic mutation. (Thằn lằn hai óc là kết quả của đột biến gen.) check Bicephalic – có hai đầu Ví dụ: Bicephalic reptiles are rare in nature. (Bò sát hai đầu rất hiếm trong tự nhiên.) check Freak of nature – dị vật trong tự nhiên Ví dụ: A double-headed gecko is a true freak of nature. (Thằn lằn hai óc là một dị vật thực sự trong tự nhiên.)